MÃ SWIFT CODE NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2021
|
STT |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
SWIFT code |
|
1 |
AN
BINH COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng An Bình |
ABBKVNVX |
|
2 |
ANZ
BANK(VIETNAM) LIMITED |
Ngân
hàng TNHH một thành viên ANZ (Việt Nam) |
ANZBVNVX |
|
3 |
ASIA
COMMERCIAL BANK |
Ngân
hàng Á Châu(ACB) |
ASCBVNVX |
|
4 |
BANK
FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM |
Ngân
hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV |
BIDVVNVX |
|
5 |
BAOVIET
JOINT STOCK COMMERCIAL BANK |
Ngân
hàng Thương mại Cổ phần Bảo Việt |
BVBVVNVX |
|
6 |
CITIBANK
N.A. |
Citibank
Việt Nam |
CITIVNVX |
|
7 |
COMMONWEALTH
BANK OF AUSTRALIA HO CHI MINH CITY |
Ngân
hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh Tp. HCM |
CTBAVNVX |
|
8 |
DONGA
BANK |
Ngân
Hàng TMCP Đông Á |
EACBVNVX |
|
9 |
Global
Petro Joint Stock Commercial Bank |
Ngân
hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dầu khí toàn cầu – GP Bank |
GBNKVNVX |
|
10 |
Ho
Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank |
Ngân
hàng TMCP Phát triển TP.HCM – HDBank |
HDBCVNVX |
|
11 |
HSBC
BANK (VIETNAM) LTD. |
Ngân
hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) |
HSBCVNVX |
|
12 |
INDOVINA
BANK LTD. |
Ngân
hàng TNHH Indovina |
IABBVNVX |
|
13 |
JOINT
STOCK COMMERCIAL BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM |
Ngân
hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank |
BFTVVNVX |
|
14 |
KIEN
LONG COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long – Kienlongbank |
KLBKVNVX |
|
15 |
KOOKMIN
BANK HO CHI MINH CITY BRANCH |
Ngân
hàng Kookmin Chi nhánh Tp HCM |
CZNBVNVX |
|
16 |
LIEN
VIET POST JOINT STOCK COMMERCIAL BANK |
Ngân
hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt |
LVBKVNVX |
|
17 |
MILITARY
COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng Quân đội – MBBank |
MSCBVNVX |
|
18 |
NAM
A COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Nam Á – Nam A Bank |
NAMAVNVX |
|
19 |
NATIONAL
CITIZEN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng Quốc Dân – NCB |
NVBAVNVX |
|
20 |
NORTH
ASIA COMMERCIAL JOINT – STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Bắc Á – BAC A BANK |
NASCVNVX |
|
21 |
OCEAN
COMMERCIAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY BANK |
Ngân
hàng Đại Dương – OceanBank |
OJBAVNVX |
|
22 |
ORIENT
COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Phương Đông(OCB) |
ORCOVNVX |
|
23 |
PETROLIMEX
GROUP COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) |
PGBLVNVX |
|
24 |
SAI
GON-HA NOI COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (SHB) |
SHBAVNVX |
|
25 |
SAIGON
BANK FOR INDUSTRY AND TRADE |
Ngân
hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SAIGONBANK |
SBITVNVX |
|
26 |
SAIGON
COMMERCIAL BANK |
Ngân
hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – SCB |
SACLVNVX |
|
27 |
SAIGON
THUONG TIN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (SACOMBANK) |
Ngân
hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank |
SGTTVNVX |
|
28 |
SHINHAN
BANK VIETNAM |
Ngân
hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
SHBKVNVX |
|
29 |
SOUTHEAST
ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á – SeABank |
SEAVVNVX |
|
30 |
STANDARD
CHARTERED BANK |
Ngân
hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam) |
SCBLVNVH |
|
31 |
TIENPHONG
COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng thương mại cổ phần Tiên Phong – TPBank |
TPBVVNVX |
|
32 |
VID
PUBLIC BANK |
Ngân
hàng trách nhiệm hữu hạn một thành viên Public Việt Nam |
VIDPVNV5 |
|
33 |
VIET
CAPITAL COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Bản Việt – Viet Capital Bank |
VCBCVNVX |
|
34 |
VIET
NAM THUONG TIN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng Việt Nam Thương Tín – VietBank |
VNTTVNVX |
|
35 |
VIETNAM
ASIA COMMERCIAL JOINT-STOCK BANK |
Ngân
hàng thương mại cổ phần Việt Á – VietABank |
VNACVNVX |
|
36 |
VIETNAM
BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
Ngân
hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Agribank |
VBAAVNVX |
|
37 |
VIETNAM
EXPORT IMPORT COMMERCIAL JOINT-STOCK BANK |
Ngân
hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam – Eximbank |
EBVIVNVX |
|
38 |
VIETNAM
INTERNATIONAL COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng VIB |
VNIBVNVX |
|
39 |
VIETNAM
JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND TRADE |
Ngân
hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Vietin Bank |
ICBVVNVX |
|
40 |
VIETNAM
MARITIME COMMERCIAL STOCK BANK |
Ngân
hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) |
MCOBVNVX |
|
41 |
VIETNAM
PROSPERITY JOINT STOCK COMMERCIAL BANK |
Ngân
hàng Việt Nam Thịnh vượng VPBank |
VPBKVNVX |
|
42 |
VIETNAM
RUSSIA JOINT VENTURE BANK |
Ngân
hàng Liên doanh Việt – Nga (VRB) |
VRBAVNVX |
|
43 |
VIETNAM
TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL JOINT STOCK BANK |
Ngân
hàng Techcombank |
VTCBVNVX |
|
44 |
VIETNAM
PUBLIC JOINT STOCK COMMERCIAL BANK (PVCOMBANK) |
Ngân
hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) |
WBVNVNVX |
|
45 |
CONSTRUCTION
BANK |
Ngân
hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam |
GTBAVNVX |



Đăng nhận xét